Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo mắt lưới
  • (hàng hải) tháo mắt xích (của dây xích)
Related search result for "démailler"
  • Words contain "démailler" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tráng men đan
Comments and discussion on the word "démailler"