Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) khỉ macac không đuôi
  • tượng sứ
  • (nghĩa bóng) người xấu xí
  • (thân mật) của giấu
    • Découvrir le magot
      tìm được của giấu
Related search result for "magot"
Comments and discussion on the word "magot"