Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
muguet
Jump to user comments
{{muguet}}
danh từ giống đực
  • huệ chuông (cây hoa)
  • (y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột
Related search result for "muguet"
Comments and discussion on the word "muguet"