Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manchot
Jump to user comments
tính từ
  • cụt tay
    • n'être pas manchot
      khéo tay, khéo léo
danh từ giống đực
  • người cụt tay
danh từ giống đực{{manchot}}
  • (động vật học) chim cụt
Related search result for "manchot"
Comments and discussion on the word "manchot"