Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for magnétométrie in Vietnamese - French dictionary
từ tính
từ điện
từ giảo
tung độ kế
tỉ trọng
mưa
từ
từ thiên
nhiễm từ
khử từ
từ hoá
từ cảm
từ nhiệt
từ phổ
từ thông
từ động học
từ tĩnh học
từ cực
bom từ trường
từ trường
từ động
nhật xạ kế
bái thần giáo
huyết áp học
băng
lượng giác học
kỉ hà học
thờ lửa
hình học
nam châm
nhãn áp
xạ ảnh
xuyên tâm
thần tượng
tiêu cự
nắp mang
hình
nhật xạ
kính đo xa
nhiễn
sú
đẳng cự
toán kinh-tế
lực
trắc quang
xàu
so màu
mìn
nhuyễn
mờ đục
cắt tai
tâm thần
sọ
trường
nhiệt
trục