Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
mìn
Jump to user comments
version="1.0"?>
xem mẹ mìn
mine
Mìn từ trường
mine magnétique;
Mìn nổ chậm
bombe à retardement
có đặt mìn
miné
Nơi có đặt mìn
endroit miné;
đặt mìn
miner;
gỡ mìn
déminer;
máy dò mìn
détecteur de mines;
người gỡ mìn
démineur;
tàu thả mìn
mouilleur de mines;
tàu vớt mìn
dragueur de mines
Related search result for
"mìn"
Words pronounced/spelled similarly to
"mìn"
:
man
màn
mãn
mạn
mằn
mẳn
mắn
mặn
mân
mần
more...
Words contain
"mìn"
:
áo lót mình
ớn mình
đau mình
đắm mình
bán mình
bẩn mình
bọn mình
bỏ mình
bực mình
bố mìn
more...
Comments and discussion on the word
"mìn"