Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for machine-made in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chi tiết
bộ máy
nội hóa
biết tay
phở
máy giặt
rợn
cân trẻ em
mõ
miến
máy
cơ giới
máy in
guồng
nội
dụng công
cày cục
doa
sinh hàn
khâu
may
khoan
bánh khoai
bánh khảo
bánh bỏng
cặm cụi
giát
giấy bản
ban long
chuyên dùng
sung quân
chắp vá
ghế ngựa
dày dặn
may sẵn
lắp
chửa hoang
chượp
tự lập
ngụy tạo
nhân tạo
bàn đạp
bệ
điện
bơm
bệnh
sai sót
cam tâm
chạy
cấu trúc
cấu tạo
gỗ dán
danh dự
nón
gáo
khuyên giáo
bỏ mẹ
oản
gắng gượng
bộ phận
bận
bỏ rơi
buồn bực
chè
ỏi
mới
mỡ gà
đến hay
chạc
luống
động chạm
đẹp duyên
ấn tượng
nhào lộn
ra tay
kết bạn
chẩn đoán
cồng
đánh đu
bứt rứt
First
< Previous
1
2
Next >
Last