Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mỏi
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Cảm thấy thân thể hoặc một phần thân thể không muốn hoặc ít muốn cố gắng sau khi làm việc nhiều hoặc quá sức: Chẻ củi mãi mỏi tay; Đọc sách lâu mỏi mắt.
Related search result for
"mỏi"
Words pronounced/spelled similarly to
"mỏi"
:
mai
mài
mải
mãi
mái
mại
mi
mì
mí
mị
more...
Words contain
"mỏi"
:
mòn mỏi
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏi rời
mệt mỏi
mong mỏi
Comments and discussion on the word
"mỏi"