Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mắc kẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bị kẹp vào giữa, không hoạt động được: Mắc kẹt giữa hai lực lượng.
Related search result for "mắc kẹt"
Comments and discussion on the word "mắc kẹt"