Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mươi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Từ chỉ hàng chục: Mấy mươi; Hai mươi; Tám mươi. 2. t. Khoảng độ mười: Mươi ngày; Mươi đồng.
Related search result for "mươi"
Comments and discussion on the word "mươi"