Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
môi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Muôi. d. Thứ thìa lớn dùng để đơm canh.
  • d. Phần thịt ở ngoài cửa miệng, che lấy răng: Môi hở răng lạnh (tng).
  • d. Người bện bằng rơm để phụ đồng.
  • d. Người làm mối: Bà môi.
Related search result for "môi"
Comments and discussion on the word "môi"