Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mã hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mã hoá đgt (H. mã: lối chữ riêng; hoá: làm thành) Dùng một kí hiệu đặc biệt thay một hệ thống tín hiệu thường: Dùng máy tính điện tử để mã hoá.
Related search result for "mã hóa"
Comments and discussion on the word "mã hóa"