Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
confirmé
Jump to user comments
tính từ
được luyện quen
Cheval confirmé sur les obstacles
ngựa được luyện quen vật chướng ngại
Chien confirmé
chó được luyện quen săn đuổi
danh từ
(tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin
Related search result for
"confirmé"
Words pronounced/spelled similarly to
"confirmé"
:
confirmé
conforme
conformé
Words contain
"confirmé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xác nhận
xác nhận
Comments and discussion on the word
"confirmé"