Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confirmé
Jump to user comments
tính từ
  • được luyện quen
    • Cheval confirmé sur les obstacles
      ngựa được luyện quen vật chướng ngại
    • Chien confirmé
      chó được luyện quen săn đuổi
danh từ
  • (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin
Related search result for "confirmé"
Comments and discussion on the word "confirmé"