French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- rèn luyện, luyện tập
- Exercer des soldats
rèn luyện quân đội
- Exercer le corps
rèn luyện thân thể
- hành nghề
- Exercer la médecine
hành nghề y tế
- sử dụng; tác động
- Exercer un droit
sử dụng quyền
- Exercer une influence sur
tác động đến, ảnh hưởng đến
- (văn học) thử thách
- Exercer la patience
thử thách lòng kiên nhẫn
- kiểm tra
- Exercer les débitants d'alcool
kiểm tra các chủ tiểu bài rượu