Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
luff
/lʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) mép trước (của buồm)
  • sự lái theo gần đúng chiều gió
động từ
  • lái theo gần đúng chiều gió
Related search result for "luff"
Comments and discussion on the word "luff"