Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
leaf
/li:f/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
  • lá cây; lá (vàng, bạc...)
    • to be in leaf; to come into leaf
      ra lá, mọc lá
  • tờ (giấy)
  • tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
IDIOMS
  • to take a leaf out of someone's book
    • noi gương ai, bắt chước ai
  • to turn over a new leaf
    • cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
    • bắt đầu lại tất cả
nội động từ
  • trổ lá, ra lá
ngoại động từ ((thường) + through, over)
  • dở (sách)
Related words
Related search result for "leaf"
Comments and discussion on the word "leaf"