Jump to user comments
danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá (vàng, bạc...)
- to be in leaf; to come into leaf
ra lá, mọc lá
- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
IDIOMS
- to take a leaf out of someone's book
- noi gương ai, bắt chước ai
- to turn over a new leaf
- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
nội động từ
ngoại động từ ((thường) + through, over)