Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fluff
/fluff/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
  • (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
  • (rađiô), (từ lóng) đọc sai
Related search result for "fluff"
Comments and discussion on the word "fluff"