Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
louper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) làm hỏng, làm sai
    • Ne rien louper
      không làm hỏng gì
  • nhỡ (vì đến chậm), trễ
    • Louper un train
      nhỡ chuyến xe lửa, trễ chuyến xe lửa
Related search result for "louper"
Comments and discussion on the word "louper"