Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
labourer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cày, cuốc (đất)
  • (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát
    • Pré est labouré par des taupes
      đồng cỏ bị chuột chũi cày nát
    • Visage que les ongles ont labouré
      mặt bị móng tay cào nát
Related search result for "labourer"
Comments and discussion on the word "labourer"