Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - Vietnamese)
loan
/loun/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vay nợ
  • sự cho vay, sự cho mượn
  • công trái, quốc trái
  • tiền cho vay, vật cho mượn
  • từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
Related words
Related search result for "loan"
Comments and discussion on the word "loan"