Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
loạc choạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rời rạc, gồm những phần không ăn nhịp với nhau : Kế hoạch loạc choạc.
Related search result for "loạc choạc"
Comments and discussion on the word "loạc choạc"