Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liên đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tổ chức hợp thành từ nhiều đoàn thể, tổ chức khác: liên đoàn địa chất liên đoàn lao động.
Related search result for "liên đoàn"
Comments and discussion on the word "liên đoàn"