Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lasting
/'lɑ:stiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • vải latinh (một loại vải bán)
tính từ
  • bền vững, lâu dài, trường cửu
    • lasting peace
      nền hoà bình bền vững
  • chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Related search result for "lasting"
Comments and discussion on the word "lasting"