Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impermanent
/im'pə:mənənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không thường xuyên năm khi mười hoạ
  • tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn
Related words
Comments and discussion on the word "impermanent"