Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
everlastingness
/,evə'lɑ:stiɳnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt
  • sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt
Comments and discussion on the word "everlastingness"