Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for laissé-pour-compte in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
riêng lẻ
hội ý
xái nhì
chủ tài khoản
thất toán
kết toán
rút cục
thần khẩu
vô chủ
vô chủ
rốt cuộc
sá kể
leo nheo
chung quy
vất vưởng
báo công
bỏ hoang
mụi
nhỏ giọt
lược thuật
ngấn
coi như
vong niên
tài khoản
phân
báo cáo
vị danh
nhận thấy
tường thuật
thuật
chấp
biên tập
cậy
bàn ra
ấp
qua chuyện
lấy tiếng
làm
xong chuyện
di bút
ủ
ủ
lao tư
hoang phế
cho đang
di vật
tồn cảo
ướm hỏi
côi cút
treo
nối lời
xem ngày
lo
vơ vào
nhà tình nghĩa
rảnh
tứ đức
nằm im
choòng
nhẹ lời
phần trăm
sân bãi
vỉ
vỉ
nhoai
né
thông giám
vịt
vịt
vẫy
vẫy
cẩn cáo
phạng
đếm xỉa
toi
hậu báo
vĩnh biệt
đếm
phục mệnh
nồi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last