Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lợn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài động vật có guốc, thuộc bộ ngẫu đề, da dày, có nhiều mỡ, nuôi để ăn thịt.
Related search result for "lợn"
Comments and discussion on the word "lợn"