Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lầm lỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faute ; tort ; égarement
    • Đó là lầm lỗi của tôi
      c'est ma faute
    • Sửa chữa lầm lỗi
      réparer un tort
    • Lầm lỗi của tuổi trẻ
      les égarements de la jeunesse
Related search result for "lầm lỗi"
Comments and discussion on the word "lầm lỗi"