Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (bot.) (nói tắt của thiên lí) pergulaire
- raison
- Anh có lí
vous avez raison
- (lit., arch.) prunier
- Sân đào lí
cour plantée de pêchers et de pruniers
- air populaire
- Lí ngựa ô
air populaire du cheval noir
- (nói tắt của vật lí) physique
- (arch.) (nói tắt của lí trưởng) chef de village