Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bỏ bớt đi : Lược những câu thừa trong bài văn.
  • d. Đồ dùng bằng sừng, nhựa, gỗ, có răng để chải tóc.
Comments and discussion on the word "lược"