Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • peigne
  • bâtir; faufiler
    • Lược cái áo để thử
      bâtir un veston pour l'essayage
  • retrancher; élaguer
    • Lược một đoạn văn
      retrancher un passage d'un texte
    • chỉ lược
      bâti ; faufil
    • đường lược
      bâti ; faufilure
Comments and discussion on the word "lược"