Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lược
Jump to user comments
version="1.0"?>
peigne
bâtir; faufiler
Lược cái áo để thử
bâtir un veston pour l'essayage
retrancher; élaguer
Lược một đoạn văn
retrancher un passage d'un texte
chỉ lược
bâti ; faufil
đường lược
bâti ; faufilure
Related search result for
"lược"
Words pronounced/spelled similarly to
"lược"
:
lá lược
lác
lạc
lại sức
lao lực
lạy lục
lắc
lắc cắc
lấc cấc
lấc xấc
more...
Words contain
"lược"
:
đường chiến lược
chiến lược
dấu lược
giản lược
khái lược
khâu lược
lá lược
lược
lược đồ
lược bí
more...
Comments and discussion on the word
"lược"