Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lăng trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đa diện có hai mặt (đáy) song song với nhau, còn các mặt khác (các mặt bên) đều là những hình bình hành.
Related search result for "lăng trụ"
Comments and discussion on the word "lăng trụ"