Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lăng trì
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Tùng xẻo. Thứ hình phạt tàn khốc thời phong kiến, giết phạm nhân bằng cách cắt chân tay, xẻo từng miếng thịt cho chết dần.
Related search result for
"lăng trì"
Words pronounced/spelled similarly to
"lăng trì"
:
lảng trí
lăng trì
lăng trụ
lương tri
Words contain
"lăng trì"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lăng
Vương Lăng
lăng tẩm
Trần Bình
lăng xăng
lăng loàn
lăng mạ
null
Ngũ Lăng
lăng nhăng
more...
Comments and discussion on the word
"lăng trì"