Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ló
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (ph.). Lúa.
2 đg. Để lộ một phần nhỏ (thường là cao nhất) ra khỏi vật che khuất. Ló đầu trên bức tường. Mặt trời vừa ló lên sau dãy núi.
Related search result for
"ló"
Words pronounced/spelled similarly to
"ló"
:
la
là
lả
lá
lạ
lai
lài
lãi
lái
lại
more...
Words contain
"ló"
:
đút lót
khóc lóc
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
ló
lóa
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
lóe
more...
Comments and discussion on the word
"ló"