Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đông lân
dần lân
Gót lân
gót lân
Giơ-lâng
hải đường là ngọn đông lân
hổ phụ, lân nhi
hương lân
kỳ lân
Khóc Lân
Kinh Lân
lân
lân bang
lân bàng
lân cận
lân la
lân lí
lân nhi
Lân phụng
lân quang
lân tinh
lân tuất
lân tuất
lâng láo
lâng lâng
lông phượng gót lân
Nguyễn Phúc Bửu Lân
phân lân
Tân Lân
Thanh Lân
thông lân
Tiểu Lân
tiểu lân
tiện lân
Vũ Khâm Lân