Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lân cận
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. (Nơi) ở gần, ở bên cạnh: những vùng lân cận nhờ cậy mấy nhà lân cận đi thăm mấy làng lân cận.
Related search result for
"lân cận"
Words pronounced/spelled similarly to
"lân cận"
:
lan can
lân cận
lần chần
lẫn cẫn
len chân
lên cân
lên cơn
liên can
lợn cấn
lợn cợn
more...
Comments and discussion on the word
"lân cận"