Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỳ lân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài vật tưởng tượng, một trong bốn giống vật linh thiêng, thường chạm trổ ở các miếu mạo, đình chùa.
Related search result for "kỳ lân"
Comments and discussion on the word "kỳ lân"