Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỳ lân
Jump to user comments
version="1.0"?>
Loài vật tưởng tượng, một trong bốn giống vật linh thiêng, thường chạm trổ ở các miếu mạo, đình chùa.
Related search result for
"kỳ lân"
Words pronounced/spelled similarly to
"kỳ lân"
:
keo lận
Keo loan
keo loan
khái luận
khóa luận
Khóc Lân
khởi loạn
kỳ lân
Comments and discussion on the word
"kỳ lân"