Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for là in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đi làm
Ba Làng An
bài làm
Bàn Là
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Biết thời làm biết
công phu lỡ làng
chà là
Chà Là
Chế Là
Dao Làn Tiẻn
gọi là
gió lào
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
hải đường là ngọn đông lân
hoặc là
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
là
là đà
là là
là lượt
lài
lài nhài
làm
làm ăn
làm đĩ
làm đỏm
làm bàn
làm bạn
làm bằng
làm bộ
làm biếng
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
làm chay
làm chủ
làm chứng
làm chiêm
làm cho
làm dáng
làm dấu
làm dữ
làm dịu
làm duyên
làm gái
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
làm gương
làm hàng
làm khách
làm khó dễ
làm kiêu
làm kiểu
làm lành
làm lông
làm lẽ
làm lụng
làm lễ
làm loạn
làm lơ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
làm nũng
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last