Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Làm mướn. Làm việc cho người khác để lấy tiền : Chế độ làm công ăn lương.
Related search result for "làm công"
Comments and discussion on the word "làm công"