Jump to user comments
danh từ
- đầu gối
- up to one's knee
đến tận đầu gối
- chỗ đầu gối quần
- the trousers bulge at the knees
quần phồng ra ở chỗ đầu gối
- (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc
IDIOMS
- to bend the knee to somebody
- to bow the knee before somebody
- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
- to bring someone to his knees
- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
- to give (offer) a knee to somebody
- (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
- to go on one's knees to somebody
- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai
- on one's knees
- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình
- it is on the knees of the gods
- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
ngoại động từ
- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
- làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối