Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kino
/'ki:nou/
Jump to user comments
danh từ
  • chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da)
Related words
Related search result for "kino"
Comments and discussion on the word "kino"