Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knee-hole
/'ni:houl/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào
    • knee-hole table
      bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào)
Related search result for "knee-hole"
Comments and discussion on the word "knee-hole"