Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
knee-hole
/'ni:houl/
Jump to user comments
danh từ
chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào
knee-hole table
bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào)
Related search result for
"knee-hole"
Words contain
"knee-hole"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh chè
hang
kheo
gối
đầu gối
thủng
châu mai
ổ chuột
ổ gà
lỗ tai
more...
Comments and discussion on the word
"knee-hole"