Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kinetic
/kai'netik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) động lực; do động lực
    • kinetic energy
      động năng
  • (thuộc) động lực học
Related words
Related search result for "kinetic"
Comments and discussion on the word "kinetic"