Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kinematic
/,kaini'mætik/ Cách viết khác : (kinematical) /,kaini'mætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) (thuộc) động học
Related search result for "kinematic"
Comments and discussion on the word "kinematic"