Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
electro-kinetics
/i'lektroukai'netiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • điện động học, môn động học điện
Related search result for "electro-kinetics"
Comments and discussion on the word "electro-kinetics"