Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khum
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cong vồng lên: Khum như gọng ô. Mặt khum (lý). Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống có tiết diện rất nhỏ.
Related search result for "khum"
Comments and discussion on the word "khum"