Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khóm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Cụm cây mọc liền nhau: Khóm cúc; Khóm trúc; Ngày vắng, chim kêu cuối khóm hoa (NgTrãi).
  • 2 dt Tập hợp một số nhà: Vào trong khóm, hỏi thăm nhà thầy giáo.
Related search result for "khóm"
Comments and discussion on the word "khóm"