Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoai lang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rén
lang băm
Tân Phúc
Tân Lang
ngoại giả
phủ
dây
vân du
lệnh lang
Bằng Lang
ma-cà-bông
thị lang
hãy
luống
khoai dong
lát
bòn mót
thất bát
lang miếu
Gió nữ mưa ngâu
hổ lang
ráy
ói
Hùng Vương
lận đận
dọc
Vũ Tụ
lang ben
Tam Văn
Lâm Viên
lang trắng
lang chạ
thiên truỵ
Ngưu lang
Yên Khương
Xơ-lang
nữ lang
Quang Hiển
Trường Lang (Cảng)
hành lang
Quang Lang
Trí Năng
tình quân
tình lang
Quang Long
Thanh Nhật
Linh Sơn
đám
lang quân
Lang yên
độn
Vũ Cận
mót
lãng tử
Sơn Lang
Xe Lang
lang tạ
quan lang
lang miếu
Vĩnh Quý
Bản Lang
lang y
lang quân
bột
nhớ
Hối Khanh
Vũ Huy Đĩnh
chân
đào
ánh
nàng
Thái Hòa
ăn kiêng
vườn
rong chơi
Trịnh Thiết Trường
Trần Bảo Tín
Thái Đức
ngủ lang
Thịnh Lang
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last