Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lang ben
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bệnh ngoài da, biểu hiện bằng những dát, chấm tròn hoặc bầu dục to nhỏ khác nhau, nhiều khi tập hợp mảnh trên có vảy trắng mỏng nhỏ, thường khu trú ở vùng ngực, cổ, mặt lưng, ít khi ở chân tay.
Related search result for "lang ben"
Comments and discussion on the word "lang ben"