Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất bát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mất mùa, thu hoạch được ít: Vụ chiêm thất bát Được mùa chớ phụ ngô khoai, Đến khi thất bát lấy ai bạn cùng (cd.).
Related search result for "thất bát"
Comments and discussion on the word "thất bát"